Name | Seed Result |
---|
Tô Kim Thành | 8.51 | Nguyễn Minh Anh | 10.53 | Bùi Gia Nguyễn | 10.72 | Trần Lương Khai Trí | 11.62 | Deying Ou (欧德颖) | 11.83 | Qinquan Lu (卢钦全) | 11.83 | Jacob Keh Zheng Xing | 11.85 | Phạm Thái Bảo | 11.91 | Pengyu Xu (徐鹏宇) | 11.95 | Nguyễn Duy Tân | 11.98 | Yuan Gao (高原) | 12.10 | Phạm An Bình | 12.21 | Alex Do-Nascimento Hua | 12.41 | Nguyễn Minh Tuấn | 12.56 | Chan Tak Chuen (陳德泉) | 12.59 | Chung-Yao Chiang (江仲堯) | 12.64 | Đoàn Trần Phú Hưng | 12.64 | Nguyễn Đức Hiếu | 12.77 | Huỳnh Tấn Đức | 12.89 | Trần Hoàng Nam | 13.04 | Vũ Phúc Bảo Long | 13.14 | Nguyễn Ngọc Bảo Minh | 13.14 | Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) | 13.26 | Mai Tôn Nhật Khánh | 13.27 | Nguyễn Tuấn Anh | 13.34 | Nguyễn Hữu Thế Bảo | 13.35 | Nguyễn Hải Dương | 13.56 | Phạm Huy Phúc | 13.77 |